Có 1 kết quả:
打成平手 dǎ chéng píng shǒu ㄉㄚˇ ㄔㄥˊ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄡˇ
dǎ chéng píng shǒu ㄉㄚˇ ㄔㄥˊ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw (a competition)
(2) to fight to a standstill
(2) to fight to a standstill
Bình luận 0
dǎ chéng píng shǒu ㄉㄚˇ ㄔㄥˊ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0